Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sánh tày


[sánh tày]
Match, compare with, bear comparison with.
Không ai sánh tày
To be matches.



Match, compare with, bear comparison with
Không ai sánh tày To be matches


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.